🔍 Search: NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
🌟 NGƯỜI MỚI BẮT … @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
초년생
(初年生)
Danh từ
-
1
어떤 분야나 일에 종사한 지 얼마 되지 않은 사람.
1 NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU, TÂN BINH: Người đi theo lĩnh vực hay công việc nào đó chưa được bao lâu.
-
1
어떤 분야나 일에 종사한 지 얼마 되지 않은 사람.
-
초심자
(初心者)
Danh từ
-
1
어떤 일을 처음 배우는 사람.
1 NGƯỜI HỌC VIỆC: Người học việc nào đó lần đầu tiên. -
2
어떤 일에 익숙하지 않은 사람.
2 NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU: Người chưa quen với việc nào đó.
-
1
어떤 일을 처음 배우는 사람.